CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2001 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
691 1.012070.H35 Chuyển giao quyền sử dụng giống cây trồng được bảo hộ theo quyết định bắt buộc Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
692 1.012071.H35 Sửa đổi, đình chỉ, hủy bỏ hiệu lực của quyết định chuyển giao bắt buộc quyền sử dụng giống cây trồng được bảo hộ Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
693 1.011998.H35 Đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
694 1.012062.H35 Cấp giấy chứng nhận kiểm tra nghiệp vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
695 1.012072.H35 Cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
696 1.012073.H35 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
697 1.003395.H35 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm có nguồn gốc thực vật xuất khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
698 1.007926.H35 Cấp Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
699 1.007927.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
700 1.007928.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
701 1.007929.H35 Cấp Giấy phép nhập khẩu phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
702 1.004493.000.00.00.H35 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
703 1.004524.H35 Cấp lại Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
704 1.004546.H35 Cấp Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
705 1.013004.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công Thương Điện lực (Bộ Công Thương)