CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2001 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
721 1.013942.H35 Thủ tục xóa tên tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
722 1.013954.H35 Thủ tục xóa tên người đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
723 1.013955.H35 Thủ tục đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học và Công nghệ Sở hữu trí tuệ
724 3.000452.H35 Thủ tục chấm dứt hiệu lực hiệu lực của giấy chứng nhận đăng ký khi nhận được đề nghị không tiếp tục thực hiện toàn bộ lĩnh vực hoạt động đã được chứng nhận đăng ký của tổ chức cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
725 2.001209.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
726 3.000455.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
727 3.000461.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận sản phẩm, hệ thống quản lý Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
728 3.000463.H35 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
729 2.002777.H35 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
730 2.002778.H35 Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
731 2.002780.H35 Cấp đổi giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
732 2.002782.H35 Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
733 2.002787.H35 Sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
734 2.002788.H35 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện
735 2.002790.H35 Sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Sở Khoa học và Công nghệ Tần số vô tuyến điện