CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1994 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
991 1.000922.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Karaoke, Vũ trường
992 1.011769.000.00.00.H35 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng (Sở xây dựng) Sở Xây dựng Quản lý công sản
993 1.002035.000.00.00.H35 Kiểm tra và công nhận thành thạo ngôn ngữ trong hành nghề dược Sở Y tế Dược phẩm
994 1.002118.000.00.00.H35 Khám giám định tổng hợp Sở Y tế Giám định y khoa
995 1.012416.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Sở Y tế Y Dược cổ truyền
996 2.002620.000.00.00.H35 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Cấp Quận/huyện Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
997 1.012837.000.00.00.H35 Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
998 1.000894.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
999 1.012531.000.00.00.H35 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
1000 1.001029.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Cấp Quận/huyện Văn hóa
1001 1.012301.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu Công chức, viên chức
1002 1.012301.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Công Thương Công chức, viên chức
1003 1.009972.000.00.00.H35 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
1004 2.000207.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công Thương Kinh doanh khí
1005 2.000626.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước