CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5046 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
181 1.009972.000.00.00.H35 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Hoạt động xây dựng
182 1.009973.000.00.00.H35 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Hoạt động xây dựng
183 1.009478.000.00.00.H35 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Khoa học, Công nghệ và Môi trường
184 1.011647.000.00.00.H35 Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Khoa học, Công nghệ và Môi trường
185 1.000045.000.00.00.H35 Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kiểm lâm
186 1.012413.000.00.00.H35 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kiểm lâm
187 1.012688.000.00.00.H35 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kiểm lâm
188 1.012690.000.00.00.H35 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kiểm lâm
189 1.003434.000.00.00.H35 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
190 1.003486.000.00.00.H35 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
191 1.003524.000.00.00.H35 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
192 1.003695.000.00.00.H35 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
193 1.003712.000.00.00.H35 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
194 1.003727.000.00.00.H35 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
195 1.000943.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Khí tượng, thủy văn