CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5132 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2191 1.002190.000.00.00.H35 Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Sở Y tế Giám định y khoa
2192 1.012419.000.00.00.H35 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Y Dược cổ truyền
2193 2.000992.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
2194 1.003658.000.00.00.H35 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
2195 1.009444.000.00.00.H35 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
2196 1.003622.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa
2197 1.003658.000.00.00.H35 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
2198 1.009444.000.00.00.H35 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
2199 2.000620.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
2200 1.003658.000.00.00.H35 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
2201 1.009444.000.00.00.H35 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
2202 2.000843.000.00.00.H35 (Cấp huyện) Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Chứng thực
2203 1.003943.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Cấp Quận/huyện Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
2204 1.003658.000.00.00.H35 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)
2205 1.009444.000.00.00.H35 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải)