CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5046 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3406 1.013226.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ 1 Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
3407 1.013227.000.00.00.H35 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
3408 1.013228.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
3409 1.013229.000.00.00.H35 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
3410 1.013232.000.00.00.H35 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
3411 1.003920.000.00.00.H35 Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
3412 1.012951.000.00.00.H35 THỦ HỘI TỰ GIẢI THỂ (CẤP HUYỆN). Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
3413 1.013024.000.00.00.H35 THỦ TỤC CẤP GIẤY PHÉP THÀNH LẬP VÀ CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
3414 1.013025.000.00.00.H35 THỦ TỤC CÔNG NHẬN QUỸ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG VÀ CÔNG NHẬN THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN LÝ QUỸ; CÔNG NHẬN THAY ĐỔI, BỔ SUNG THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN LÝ QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
3415 1.013026.000.00.00.H35 THỦ TỤC CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG) QUỸ; ĐỔI TÊN QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
3416 1.013027.000.00.00.H35 THỦ TỤC CẤP LẠI GIẤY PHÉP THÀNH LẬP VÀ CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
3417 1.013028.000.00.00.H35 THỦ TỤC CHO PHÉP QUỸ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI SAU KHI BỊ TẠM ĐÌNH CHỈ HOẠT ĐỘNG. (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
3418 1.013030.000.00.00.H35 THỦ TỤC QUỸ TỰ GIẢI THỂ. (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
3419 1.012888.000.00.00.H35 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Nhà ở và công sở
3420 1.012995.000.00.00.H35 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Cấp Quận/huyện Tài chính đất đai (Bộ Tài chính)