31 |
2.002249.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
32 |
2.002248.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển giao công nghệ (trừ những trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
33 |
1.001677.000.00.00.H35 |
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
34 |
1.002690.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
35 |
1.011812.000.00.00.H35 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
36 |
1.001693.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
37 |
2.001525.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
38 |
1.001716.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
39 |
1.001747.000.00.00.H35 |
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
40 |
1.001770.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
41 |
2.002278.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
42 |
3.000259.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
|
43 |
1.003633.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Bưu chính |
|
44 |
1.003659.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Bưu chính |
|
45 |
1.003687.000.00.00.H35 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Bưu chính |
|