CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2228 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1876 1.005184.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
1877 1.005372.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
1878 2.000146.H35 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
1879 2.000304.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini Sở Công Thương Kinh doanh khí
1880 2.001424.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí
1881 1.014125.H35 Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn trong khai thác khoáng sản Sở Công Thương Khoáng sản
1882 1.014126.H35 Cấp lại giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn trong khai thác khoáng sản Sở Công Thương Khoáng sản
1883 1.014127.H35 Thu hồi giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn trong khai thác khoáng sản Sở Công Thương Khoáng sản
1884 1.001323.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1885 1.001338.H35 Cấp Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1886 1.003101.H35 Cấp lại Giấy phép phân phối rượu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1887 1.003977.H35 Cấp giấy phép phân phối rượu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1888 1.003992.H35 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1889 1.004021.H35 Cấp giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1890 1.005376.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối rượu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước