CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1825 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
421 2.001061.000.00.00.H35 Hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý Sở Tài Chính Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ
422 2.001225.000.00.00.H35 Phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản TP
423 2.002192.000.00.00.H35 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước TP
424 1.003160.000.00.00.H35 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
425 2.002036.000.00.00.H35 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
426 2.000596.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
427 2.001628.000.00.00.H35 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
428 1.002003.000.00.00.H35 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
429 1.001704.000.00.00.H35 Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh, Triển lãm
430 1.009398.000.00.00.H35 Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nghệ thuật biểu diễn
431 2.001737.000.00.00.H35 Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành
432 1.009972.000.00.00.H35 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
433 1.000703.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Sở Xây dựng Đường bộ
434 1.001061.000.00.00.H35 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Sở Xây dựng Đường bộ
435 1.013277.000.00.00.H35 Chấp thuận đấu nối đối với trường hợp kết nối với đường bộ không có trong các quy hoạch Sở Xây dựng Đường bộ