CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1822 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
556 1.012814.000.00.00.H35 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
557 1.003564.000.00.00.H35 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Cấp Quận/huyện Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
558 2.000635.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
559 1.005092.000.00.00.H35 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
560 1.000943.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Khí tượng, thủy văn
561 1.000987.000.00.00.H35 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Khí tượng, thủy văn
562 2.001263.000.00.00.H35 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
563 1.001257.000.00.00.H35 Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Quận/huyện Người có công
564 1.012500.000.00.00.H35 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
565 1.011548.000.00.00.H35 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. Cấp Quận/huyện Việc làm
566 1.011550.000.00.00.H35 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh. Cấp Quận/huyện Việc làm
567 1.002759 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế Bảo hiểm xã hội khu vực IV Cấp sổ BHXH, thẻ BHYT
568 1.002179 Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện; cấp sổ bảo hiểm xã hội Bảo hiểm xã hội khu vực IV Thu BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN
569 2.001194.000.00.00.H35 Cấp lại thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp tỉnh) Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
570 2.001397.000.00.00.H35 Đăng ký thêm con dấu (thực hiện tại cấp tỉnh) Công An Tỉnh Đăng ký, quản lý con dấu