CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1822 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
646 2.002039.000.00.00.H35 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
647 1.001600.000.00.00.H35 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
648 2.000840.000.00.00.H35 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
649 1.001248.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Luật 54/2010/QH12 Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
650 1.000426.000.00.00.H35 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
651 1.001191.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Mỹ thuật, Nhiếp ảnh, Triển lãm
652 1.008993.000.00.00.H35 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
653 1.003108.000.00.00.H35 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
654 1.004616.000.00.00.H35 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm
655 2.000552.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
656 1.002522.000.00.00.H35 Cấp lại thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
657 2.000762 Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 613/QĐ-TTg Bảo hiểm xã hội khu vực IV Chính sách BHXH
658 3.000099.000.00.00.H35 Thay đổi Chủ thể hợp đồng mua bán điện (HĐMBĐ) Công ty Điện lực Lai Châu Điện
659 1.000481.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
660 2.000339.000.00.00.H35 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương mại quốc tế