CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2036 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
676 1.005359.000.00.00.H35 Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
677 2.002478.000.00.00.H35 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
678 1.002334.000.00.00.H35 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ
679 1.009460.000.00.00.H35 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa chuyên dùng khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
680 2.002249.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
681 1.009319.000.00.00.H35 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
682 1.000766.000.00.00.H35 Thủ tục đề nghị cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
683 1.002153.000.00.00.H35 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư
684 1.004623.000.00.00.H35 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
685 1.001893.000.00.00.H35 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
686 1.003039.000.00.00.H35 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
687 1.002467.000.00.00.H35 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế Dự phòng
688 1.000479.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động tiền lương
689 1.000049.000.00.00.H35 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
690 1.012299.000.00.00.H35 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu Công chức, viên chức