CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1939 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
871 1.011607.000.00.00.H35 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
872 1.011608.000.00.00.H35 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
873 1.011609.000.00.00.H35 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
874 CTT.21.12.0003 Miễn tiền sử dụng đất trong hạn mức giao đất ở khi cấp Giấy chứng nhận đất lần đầu đối với đất do chuyển mục đích sử dụng từ đất không phải là đất ở sang đất ở do tách hộ đối với hộ đồng bào dân tộc thiểu số, hộ nghèo tại các xã đặc biệt khó khăn vùng đồng bào dân tộc và miền núi Cấp Quận/huyện Miễn giảm tiền sử dụng đất
875 1.003048.000.00.00.H35 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
876 1.012383.000.00.00.H35 Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua - khen thưởng
877 1.012300.000.00.00.H35 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu Công chức, viên chức
878 2.002664.000.00.00.H35 Công bố thông tin dự án đầu tư có sử dụng đất đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư do nhà đầu tư đề xuất (cấp tỉnh) Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu Đấu thầu
879 1.009777.000.00.00.H35 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu Đầu tư tại Việt nam
880 1.012427.000.00.00.H35 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Sở Công Thương Cụm Công nghiệp
881 1.012300.000.00.00.H35 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Công Thương Công chức, viên chức
882 1.013005.000.00.00.H35 Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công Thương Điện lực (Bộ Công Thương)
883 2.000201.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công Thương Kinh doanh khí
884 2.000622.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
885 1.012735.000.00.00.H35 Hiệp thương giá Sở Công Thương Quản lý giá (Bộ Tài chính)