CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2228 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
871 1.009671.000.00.00.H35 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt nam
872 1.008124.H35 Đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
873 2.000187.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
874 2.000190.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
875 2.000450.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương mại quốc tế
876 1.001493.000.00.00.H35 Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
877 1.005359.000.00.00.H35 Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
878 2.002478.000.00.00.H35 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
879 2.002249.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
880 1.002153.000.00.00.H35 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư
881 1.004623.000.00.00.H35 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
882 1.003039.000.00.00.H35 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y tế Thiết bị y tế (Bộ Y tế)
883 1.002467.000.00.00.H35 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế Dự phòng
884 1.000049.000.00.00.H35 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
885 1.012299.000.00.00.H35 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu Công chức, viên chức