CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2036 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1441 1.012904.000.00.00.H35 Đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
1442 1.012905.000.00.00.H35 Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
1443 1.012906.000.00.00.H35 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
1444 1.012910.000.00.00.H35 Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ cũ đã hết hạn hoặc gần hết hạn) Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
1445 1.012882.000.00.00.H35 Thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của các tổ chức và cá nhân để phát triển nhà ở Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1446 1.012883.000.00.00.H35 Chuyển đổi công năng nhà ở đối với nhà ở xây dựng trong dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1447 1.012884.000.00.00.H35 Thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1448 1.012885.000.00.00.H35 Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1449 1.012886.000.00.00.H35 Điều chỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1450 1.012887.000.00.00.H35 Đề xuất cơ chế ưu đãi đầu tư theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 198 của Luật Nhà ở 2023 Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1451 1.012890.000.00.00.H35 Gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam của tổ chức, cá nhân nước ngoài Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1452 1.012891.000.00.00.H35 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1453 1.012892.000.00.00.H35 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1454 1.012893.000.00.00.H35 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1455 1.012894.000.00.00.H35 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở