CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 271 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.000425.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
92 2.000180.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
93 2.000666.000.00.00.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
94 2.000314.000.00.00.H35 Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép Sở Công Thương Thương mại quốc tế
95 2.000669.000.00.00.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
96 2.000196.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
97 2.000166.000.00.00.H35 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
98 2.000176.000.00.00.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
99 2.000167.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
100 2.000327.000.00.00.H35 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương mại quốc tế
101 2.000175.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
102 2.000187.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
103 2.000190.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
104 2.000450.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương mại quốc tế
105 1.012299.000.00.00.H35 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Công Thương Công chức, viên chức