CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 163 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.000793.000.00.00.H35 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT Sở Y tế Mỹ phẩm
107 1.006780.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
108 1.012735.000.00.00.H35 Hiệp thương giá Sở Y tế Quản lý giá
109 1.012744.000.00.00.H35 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Y tế Quản lý giá
110 2.000993.000.00.00.H35 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Sở Y tế Y tế Dự phòng
111 1.013829.H35 Cấp giấy chứng nhận đối với thực phẩm xuất khẩu. Sở Y tế An toàn thực phẩm
112 1.013838.H35 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế. Sở Y tế An toàn thực phẩm
113 1.013841.H35 Miễn kiểm tra giám sát đối với cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm đã đƣợc tổ chức công nhận hợp pháp của Việt Nam hoặc tổ chức công nhận nƣớc ngoài là thành viên tham gia thỏa thuận lẫn nhau của Hiệp hội công nhận phòng thí nhiệm Quốc tế, Hiệp hội công nhận phòng thí nghiệm Châu Á- Thái Bình Dƣơng đánh giá và cấp chứng chỉ công nhận theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025. Sở Y tế An toàn thực phẩm
114 1.013844.H35 Đăng ký chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm đã đƣợc tổ chức công nhận hợp pháp của Việt Nam hoặc tổ chức công nhận nƣớc ngoài là thành viên tham gia thỏa thuận lẫn nhau của Hiệp hội công nhận phòng thí nhiệm Quốc tế, Hiệp hội công nhận phòng thí nghiệm Châu Á- Thái Bình Dƣơng đánh giá và cấp chứng chỉ công nhận theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025 Sở Y tế An toàn thực phẩm
115 1.013847.H35 Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do đối với sản phẩm thực phẩm xuất khẩu thuộc quyền quản lý của Bộ Y tế (CFS). Sở Y tế An toàn thực phẩm
116 1.013850.H35 Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước. Sở Y tế An toàn thực phẩm
117 1.013851.H35 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dƣỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm
118 1.013854.H35 Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước. Sở Y tế An toàn thực phẩm
119 1.013855.H35 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, cơ sở sản xuất thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Y tế Sở Y tế An toàn thực phẩm
120 1.013858.H35 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dƣỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm