CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 400 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.011550.000.00.00.H35 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh. Cấp Quận/huyện Việc làm
32 1.002150.000.00.00.H35 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Cấp Quận/huyện Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
33 2.002402.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
34 1.003943.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Cấp Quận/huyện Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
35 2.002401.000.00.00.H35 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
36 1.002425.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
37 1.002535.000.00.00.H35 Cấp thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
38 1.002522.000.00.00.H35 Cấp lại thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
39 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
40 2.001252.000.00.00.H35 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
41 1.005462.000.00.00.H35 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
42 1.000831.000.00.00.H35 Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa
43 2.002500.000.00.00.H35 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
44 2.002096.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp xã Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
45 2.001904.000.00.00.H35 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân