Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 242 | 50 | 85 |
còn lại 51 (hồ sơ)
2025
Một phần 1622 (hồ sơ) Toàn trình 352 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình -8 (hồ sơ) |
còn lại 51 (hồ sơ)
2005
Một phần 1594 (hồ sơ) Toàn trình 360 (hồ sơ) |
2 | 0 | 74 % | 25.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 26 (hồ sơ)
1143
Một phần 853 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
còn lại 8 (hồ sơ)
12
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
1131
Một phần 848 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
12 | 2 | 76.8 % | 22.1 % | 1.1 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 77 (hồ sơ)
1815
Một phần 1413 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 77 (hồ sơ)
1814
Một phần 1412 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
1 | 3 | 84.2 % | 15.8 % | 0 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 0 | 0 | 0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
985
Một phần 719 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
48
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
937
Một phần 710 (hồ sơ) Toàn trình 224 (hồ sơ) |
6 | 4 | 71.4 % | 28 % | 0.6 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 813 (hồ sơ)
2618
Một phần 1238 (hồ sơ) Toàn trình 567 (hồ sơ) |
còn lại 15 (hồ sơ)
46
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
còn lại 798 (hồ sơ)
2572
Một phần 1238 (hồ sơ) Toàn trình 536 (hồ sơ) |
3 | 23 | 88 % | 11.9 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 242 (hồ sơ)
2021
Một phần 1320 (hồ sơ) Toàn trình 459 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 279 (hồ sơ)
2084
Một phần 1316 (hồ sơ) Toàn trình 489 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.7 % | 18.2 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 302 (hồ sơ)
2185
Một phần 1524 (hồ sơ) Toàn trình 359 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 290 (hồ sơ)
2243
Một phần 1517 (hồ sơ) Toàn trình 436 (hồ sơ) |
19 | 7 | 79.7 % | 19.4 % | 0.9 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 68 (hồ sơ)
2744
Một phần 2078 (hồ sơ) Toàn trình 598 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
37
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
còn lại 64 (hồ sơ)
2707
Một phần 2076 (hồ sơ) Toàn trình 567 (hồ sơ) |
14 | 36 | 81.3 % | 18.1 % | 0.6 % |
Sở Xây dựng | 40 | 3 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 7 | 3 |
còn lại 4 (hồ sơ)
10
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
34
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 57 | 0 | 64 |
còn lại 32 (hồ sơ)
268
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 236 (hồ sơ) |
còn lại 6 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
còn lại 26 (hồ sơ)
258
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 232 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
846
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 846 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
62
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
784
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 784 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 122 | 3 | 5 |
còn lại 8 (hồ sơ)
33
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
31
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 109 | 11 | 20 |
còn lại 16 (hồ sơ)
9233
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 9189 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 18 (hồ sơ)
9236
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 9191 (hồ sơ) |
0 | 1 | 68.6 % | 31.4 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 102 | 11 | 13 |
còn lại 731 (hồ sơ)
2442
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1679 (hồ sơ) |
còn lại 28 (hồ sơ)
38
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
còn lại 703 (hồ sơ)
2404
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1668 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 71 | 4 | 15 |
còn lại 2 (hồ sơ)
96
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
137
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 91 | 13 | 8 |
còn lại 5 (hồ sơ)
165
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 3 (hồ sơ)
167
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 3 | 0 | 37 |
còn lại 2 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 5 | 28 |
còn lại 187 (hồ sơ)
267
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
còn lại 50 (hồ sơ)
44
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -22 (hồ sơ) |
còn lại 137 (hồ sơ)
223
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
1 | 0 | 97.8 % | 1.8 % | 0.4 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 43 | 5 |
còn lại 662 (hồ sơ)
3884
Một phần 2438 (hồ sơ) Toàn trình 784 (hồ sơ) |
còn lại 25 (hồ sơ)
78
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 637 (hồ sơ)
3806
Một phần 2386 (hồ sơ) Toàn trình 783 (hồ sơ) |
10 | 19 | 82.2 % | 17.5 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 104 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 17 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 121 | 9 | 19 |
còn lại 77 (hồ sơ)
271
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 176 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 74 (hồ sơ)
281
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 355 (hồ sơ)
1020
Một phần 664 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 27 (hồ sơ)
91
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 328 (hồ sơ)
929
Một phần 600 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
573
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 573 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
573
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 573 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
117
Một phần 117 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 39 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%