Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 238 | 50 | 89 |
còn lại 56 (hồ sơ)
2230
Một phần 1786 (hồ sơ) Toàn trình 388 (hồ sơ) |
còn lại -5 (hồ sơ)
11
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình -7 (hồ sơ) |
còn lại 61 (hồ sơ)
2219
Một phần 1763 (hồ sơ) Toàn trình 395 (hồ sơ) |
2 | 0 | 74.1 % | 25.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
1216
Một phần 902 (hồ sơ) Toàn trình 285 (hồ sơ) |
còn lại 9 (hồ sơ)
28
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
còn lại 20 (hồ sơ)
1188
Một phần 895 (hồ sơ) Toàn trình 273 (hồ sơ) |
12 | 2 | 77 % | 22 % | 1 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 81 (hồ sơ)
2054
Một phần 1619 (hồ sơ) Toàn trình 354 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 80 (hồ sơ)
2046
Một phần 1619 (hồ sơ) Toàn trình 347 (hồ sơ) |
1 | 3 | 83.6 % | 16.3 % | 0.1 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 0 | 0 | 0 |
còn lại 3 (hồ sơ)
1060
Một phần 779 (hồ sơ) Toàn trình 278 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
13
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
1047
Một phần 776 (hồ sơ) Toàn trình 267 (hồ sơ) |
6 | 4 | 72.9 % | 26.6 % | 0.5 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 868 (hồ sơ)
2811
Một phần 1342 (hồ sơ) Toàn trình 601 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
còn lại 864 (hồ sơ)
2803
Một phần 1342 (hồ sơ) Toàn trình 597 (hồ sơ) |
3 | 23 | 88.2 % | 11.7 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 254 (hồ sơ)
2176
Một phần 1429 (hồ sơ) Toàn trình 493 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 295 (hồ sơ)
2247
Một phần 1426 (hồ sơ) Toàn trình 526 (hồ sơ) |
2 | 0 | 82.2 % | 17.8 % | 0 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 332 (hồ sơ)
2399
Một phần 1680 (hồ sơ) Toàn trình 387 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 318 (hồ sơ)
2456
Một phần 1671 (hồ sơ) Toàn trình 467 (hồ sơ) |
20 | 7 | 79.8 % | 19.4 % | 0.8 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 75 (hồ sơ)
2996
Một phần 2303 (hồ sơ) Toàn trình 618 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
43
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
còn lại 72 (hồ sơ)
2953
Một phần 2298 (hồ sơ) Toàn trình 583 (hồ sơ) |
14 | 43 | 81.6 % | 17.9 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 26 | 1 | 34 |
còn lại 0 (hồ sơ)
73
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 5 | 5 |
còn lại 4 (hồ sơ)
11
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
36
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 57 | 0 | 64 |
còn lại 30 (hồ sơ)
281
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 28 (hồ sơ)
278
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
916
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 916 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
850
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 850 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 122 | 3 | 5 |
còn lại 8 (hồ sơ)
35
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
31
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 109 | 11 | 20 |
còn lại 18 (hồ sơ)
9964
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 9918 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 19 (hồ sơ)
9969
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 9920 (hồ sơ) |
0 | 1 | 69.2 % | 30.8 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 98 | 9 | 19 |
còn lại 731 (hồ sơ)
2643
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 1877 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
47
Một phần -2 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
còn lại 728 (hồ sơ)
2596
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 1831 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 71 | 4 | 15 |
còn lại 2 (hồ sơ)
98
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 46 (hồ sơ)
139
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 75 | 9 | 28 |
còn lại 7 (hồ sơ)
185
Một phần 143 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
17
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
168
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 3 | 0 | 37 |
còn lại 2 (hồ sơ)
20
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
20
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 5 | 28 |
còn lại 189 (hồ sơ)
270
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
còn lại 50 (hồ sơ)
40
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -26 (hồ sơ) |
còn lại 139 (hồ sơ)
230
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
1 | 0 | 97.8 % | 1.7 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 43 | 5 |
còn lại 733 (hồ sơ)
4219
Một phần 2656 (hồ sơ) Toàn trình 830 (hồ sơ) |
còn lại 44 (hồ sơ)
113
Một phần 66 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 689 (hồ sơ)
4106
Một phần 2590 (hồ sơ) Toàn trình 827 (hồ sơ) |
10 | 20 | 82.1 % | 17.6 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 104 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 17 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 121 | 9 | 19 |
còn lại 86 (hồ sơ)
297
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 74 (hồ sơ)
300
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 367 (hồ sơ)
1096
Một phần 728 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 6 (hồ sơ)
86
Một phần 80 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 361 (hồ sơ)
1010
Một phần 648 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
613
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 613 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
612
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 612 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
138
Một phần 138 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
130
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
127
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
132
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 39 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%